Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thảm kịch

Academic
Friendly

Từ "thảm kịch" trong tiếng Việt có nghĩamột tình huống hoặc sự kiện rất đau thương, bi thảm, thường liên quan đến cái chết hoặc những tổn thất lớn. Từ này được dùng để chỉ những câu chuyện, sự việc khiến con người cảm thấy buồn , xót xa.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Thảm kịch" có thể hiểu một cảnh đáng thương, bi thảm, thường diễn ra trong cuộc sống hoặc trong các tác phẩm nghệ thuật như kịch, phim ảnh, văn học.

  2. dụ sử dụng:

    • Trong văn học: "Vở kịch này một thảm kịch nổi tiếng, phản ánh nỗi đau của con người trong chiến tranh."
    • Trong cuộc sống: "Tai nạn giao thông vừa xảy ra thật sự một thảm kịch, khiến nhiều người phải chịu đựng mất mát."
    • Trong thể thao: "Trận đấu hôm qua đã trở thành một thảm kịch khi cầu thủ chủ lực của đội bị chấn thương nặng."
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Thảm kịch nhân văn": chỉ những sự kiện đau thương nhưng lại mang tính nhân văn, thể hiện tình cảm, sự đồng cảm của con người.
    • "Thảm kịch lịch sử": chỉ những sự kiện đau thương trong lịch sử, như chiến tranh, thiên tai.
  4. Biến thể của từ:

    • "Thảm kịch hóa" (động từ): dùng để chỉ hành động biến một sự việc bình thường thành một thảm kịch.
    • "Thảm kịch hóa cuộc sống": có nghĩacuộc sống trở nên bi thương, đầy đau khổ.
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: "bi kịch" - cũng chỉ một tình huống đau thương, nhưng thường dùng trong bối cảnh nghệ thuật.
    • Từ đồng nghĩa: "nỗi đau", "tổn thất", "đau thương".
  6. Từ liên quan:

    • "Cảnh bi thương": chỉ những cảnh tượng đầy đau khổ.
    • "Bi thảm": dùng để mô tả một tình huống tồi tệ, đau thương.
Kết luận:

"Thảm kịch" một từ rất mạnh mẽ trong tiếng Việt, thể hiện những cảm xúc sâu sắc về nỗi đau bi thương.

  1. Cảnh đáng thương.

Comments and discussion on the word "thảm kịch"